Premier League 2023-2024 (Vòng 38)
TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Man City | 38 | 28 | 7 | 3 | 62 | 91 |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 62 | 89 |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 45 | 82 |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 15 | 68 |
5 | Tottenham | 38 | 20 | 6 | 12 | 13 | 66 |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 14 | 63 |
7 | Newcastle | 38 | 18 | 6 | 14 | 23 | 60 |
8 | Man United | 38 | 18 | 6 | 14 | -1 | 60 |
9 | West Ham | 38 | 14 | 10 | 14 | -14 | 52 |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | -1 | 49 |
11 | Brighton | 38 | 12 | 12 | 14 | -7 | 48 |
12 | Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | -13 | 48 |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | -6 | 47 |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | -15 | 46 |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | -11 | 40 |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | -9 | 39 |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | -18 | 32 |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | -33 | 26 |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | -37 | 24 |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | -69 | 16 |
Champions League 2023-2024 (Vòng bán kết)
TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Munich | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 |
2 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 |
3 | Galatasaray | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 |
4 | Man United | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 |
TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 |
2 | PSV | 6 | 2 | 3 | 1 | -2 | 9 |
3 | Lens | 6 | 2 | 2 | 2 | -5 | 8 |
4 | Sevilla | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 |
TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Real Madrid | 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 18 |
2 | Napoli | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 |
3 | SC Braga | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 |
4 | Union Berlin | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 |
TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sociedad | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 |
2 | Inter | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 |
3 | Benfica | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 |
4 | FC Salzburg | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 |
TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Atletico | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 |
2 | Lazio | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 |
3 | Feyenoord | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 |
4 | Celtic | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 |
TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Dortmund | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 |
2 | Paris Saint-Germain | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 |
3 | AC Milan | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 |
4 | Newcastle | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 |
TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Man City | 6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 18 |
2 | RB Leipzig | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 |
3 | Young Boys | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 |
4 | Crvena Zvezda | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 |
TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Barcelona | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 |
2 | FC Porto | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 |
3 | Shakhtar Donetsk | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 |
4 | Royal Antwerp | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 |
Nếu bạn là Fan Manchester United thì việc theo dõi thứ hạng hay bảng xếp hạng Mu của câu lạc bộ Manchester United là điều hiển nhiên. Để nắm bắt được tình hình về phong độ cũng như thành tích 5 trận gần đây của Mu website Fanmu.biz đã thay bạn cập nhật bảng xếp hạng Mu mới nhất và liên tục sau khi vòng đấu kết thúc, giúp bạn có thể xem bất cứ lúc nào và khi nào mà cần xem về bảng xếp hạng bóng đá Mu.
Trên bảng xếp hạng Mu, các Fan MU sẽ được biết về các số liệu thống kê Manchester United như: Thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại, thành tích 5 trận gần đây. Qua đó không chỉ cập nhật bxh Mu tại giải Ngoại hạng Anh, mà chúng tôi còn cập nhật bxh Man Utd tại các giải đấu như bảng xếp hạng C1 Mu,.. để quý khán giả có thể tiện theo dõi đội bóng con cưng của mình.
Trên bang xep hang Mu được thiết kế đơn giản dễ nhìn, dễ hiểu và được tự động reload cập nhật mới nhất theo từng vòng đấu, hoặc ngay sau khi vòng đấu đó kết thúc, và được khép lại vào cuối mùa giải đó để tổng kết lại thứ hạng của Man United trên bxh của Mu tại giải Ngoại hạng Anh.